Chat
Ask me anything
Ithy Logo

50 Global Events for College Student Presentations

Explore fun festivals and celebrations with simple language and multiple translations

festivals celebrations cultural scenery

Highlights

  • Simple English Descriptions
  • Traditional Chinese Translation
  • Vietnamese Translation

Event List and Descriptions

1. Holi Festival

English

This festival uses colorful powder. People play and laugh. It is fun for all.

繁體中文

這個節日用彩色粉末。人們嬉戲歡笑。這對每個人都很好玩。

Tiếng Việt

Lễ hội này sử dụng bột màu sắc. Mọi người cùng chơi và cười. Nó rất vui cho tất cả.

2. La Tomatina

English

People throw tomatoes at each other. It is a messy but happy event.

繁體中文

人們互相投擲蕃茄。這是一個混亂卻快樂的活動。

Tiếng Việt

Mọi người ném cà chua cho nhau. Đây là một sự kiện lộn xộn nhưng thật vui vẻ.

3. Oktoberfest

English

A beer festival with music and rides. Families and friends gather here.

繁體中文

一個有音樂和遊樂設施的啤酒節。家人和朋友聚在一起。

Tiếng Việt

Lễ hội bia với âm nhạc và trò chơi. Gia đình và bạn bè tụ họp ở đây.

4. Carnival in Rio

English

Colorful parades and dancing in Rio de Janeiro. It is very lively and fun.

繁體中文

在里約熱內盧有色彩繽紛的遊行和舞蹈。非常熱鬧好玩。

Tiếng Việt

Diễu hành sặc sỡ và nhảy múa ở Rio de Janeiro. Nó rất sôi động và vui vẻ.

5. Burning Man

English

People build art and burn a large wooden figure. It is a creative event in the desert.

繁體中文

人們創作藝術並焚燒一個大木像。這是在沙漠中的創意活動。

Tiếng Việt

Mọi người tạo ra nghệ thuật và đốt một bức tượng gỗ lớn. Đây là một sự kiện sáng tạo ở sa mạc.

6. Day of the Dead

English

People honor loved ones with altars and images. It is a mix of fun and respect.

繁體中文

人們用祭壇和圖片紀念逝去的親人。這是歡樂與敬意的融合。

Tiếng Việt

Mọi người tôn vinh người thân với bàn thờ và hình ảnh. Nó là sự kết hợp của niềm vui và sự kính trọng.

7. Cherry Blossom Festival

English

Trees bloom with pink flowers. People enjoy nature and take walks.

繁體中文

樹上開滿粉紅色的花。人們欣賞自然並散步。

Tiếng Việt

Các cây nở hoa hồng. Mọi người thưởng thức thiên nhiên và đi dạo.

8. Diwali

English

A festival of lights. People decorate their homes and light lamps.

繁體中文

一個燈光的節日。人們裝飾家園並點燈。

Tiếng Việt

Lễ hội ánh sáng. Mọi người trang trí nhà cửa và thắp đèn.

9. Chinese New Year

English

A new year celebration with lions and parades. It brings luck and joy.

繁體中文

新年慶祝活動,有舞獅和遊行。帶來運氣和快樂。

Tiếng Việt

Một lễ chào năm mới với múa lân và diễu hành. Nó mang lại may mắn và niềm vui.

10. St. Patrick's Day

English

Green clothes, parades, and music. People celebrate Irish traditions.

繁體中文

穿綠色衣服、遊行和音樂。人們慶祝愛爾蘭傳統。

Tiếng Việt

Áo màu xanh, diễu hành và âm nhạc. Mọi người kỷ niệm truyền thống của người Ireland.

11. Mardi Gras

English

A festival with masks and parades. It is bright and noisy.

繁體中文

一個有面具和遊行的節日。它既明亮又喧鬧。

Tiếng Việt

Lễ hội với mặt nạ và diễu hành. Nó thật rực rỡ và ồn ào.

12. Edinburgh Fringe Festival

English

A large arts festival in Scotland. Students can see plays and music shows.

繁體中文

蘇格蘭的大型藝術節。學生可以欣賞戲劇和音樂表演。

Tiếng Việt

Một lễ hội nghệ thuật lớn ở Scotland. Sinh viên có thể xem kịch và chương trình âm nhạc.

13. Brighton Festival

English

An arts festival on the seaside. It has theater, music, and art shows.

繁體中文

海邊的藝術節。有戲劇、音樂和藝術表演。

Tiếng Việt

Lễ hội nghệ thuật bên bờ biển. Có kịch, âm nhạc và triển lãm nghệ thuật.

14. SXSW (South by Southwest)

English

A festival for movies and music in Texas. Many young artists perform.

繁體中文

德州的電影和音樂節。許多年輕藝術家在此表演。

Tiếng Việt

Một lễ hội phim ảnh và âm nhạc tại Texas. Nhiều nghệ sĩ trẻ biểu diễn.

15. Calgary Stampede

English

A western festival with rodeos and fun shows. It is exciting and fast.

繁體中文

一個西部牛仔節,有騎牛和娛樂表演。令人興奮和充滿活力。

Tiếng Việt

Một lễ hội miền Tây với đấu bò và chương trình giải trí. Rất hào hứng và nhanh nhẹn.

16. Coachella

English

A music and arts festival in California. Many bands play on big stages.

繁體中文

加州的音樂與藝術節。許多樂隊在大舞臺上表演。

Tiếng Việt

Lễ hội âm nhạc và nghệ thuật ở California. Nhiều ban nhạc biểu diễn trên sân khấu lớn.

17. Glastonbury Festival

English

A huge music festival in the UK. It has many live shows and activities.

繁體中文

英國的一個大型音樂節。 有許多現場表演和活動。

Tiếng Việt

Một lễ hội âm nhạc lớn ở Vương quốc Anh. Có nhiều buổi biểu diễn trực tiếp và hoạt động.

18. Wimbledon

English

A famous tennis tournament held in England. It is full of sports spirit.

繁體中文

英國著名的網球錦標賽。充滿了運動精神。

Tiếng Việt

Một giải quần vợt nổi tiếng tổ chức ở Anh. Nó đầy tinh thần thể thao.

19. New Orleans Jazz & Heritage Festival

English

A festival in Louisiana with jazz music. It has food, art, and fun shows.

繁體中文

路易斯安那州的爵士音樂節。有美食、藝術和精彩表演。

Tiếng Việt

Một lễ hội jazz ở Louisiana với nhạc jazz. Có ẩm thực, nghệ thuật và chương trình vui vẻ.

20. Running of the Bulls

English

People run with bulls in a street race in Spain. It is exciting to watch.

繁體中文

人們在西班牙與公牛賽跑。觀看時非常刺激。

Tiếng Việt

Mọi người chạy bên cạnh những con bò tót trên đường phố ở Tây Ban Nha. Nó thật kích thích để xem.

21. Bastille Day

English

A French national holiday. People enjoy parades, fireworks, and parties.

繁體中文

法國的國慶日。人們欣賞遊行、煙火和派對。

Tiếng Việt

Một ngày lễ quốc gia của Pháp. Mọi người thưởng thức diễu hành, pháo hoa và tiệc tùng.

22. Venice Carnival

English

People wear masks and costumes in Venice. It is a mysterious and fun celebration.

繁體中文

人們在威尼斯戴著面具和服裝。這是一個神秘又有趣的慶典。

Tiếng Việt

Mọi người đeo mặt nạ và trang phục ở Venice. Nó là một lễ hội bí ẩn và vui nhộn.

23. Sundance Film Festival

English

A film event in Utah showing independent movies. It is good for film lovers.

繁體中文

猶他州的一個電影活動,展示獨立電影。電影愛好者會喜歡。

Tiếng Việt

Một sự kiện phim ảnh ở Utah chiếu các bộ phim độc lập. Nó thật hay cho những người yêu điện ảnh.

24. Comic-Con

English

A festival for comics and movies. Fans dress up as their favorite characters.

繁體中文

一個關於漫畫和電影的節日。粉絲會打扮成他們最喜愛的角色。

Tiếng Việt

Một lễ hội về truyện tranh và phim ảnh. Người hâm mộ hóa trang thành nhân vật yêu thích của họ.

25. Tomorrowland

English

A large electronic dance music festival in Belgium. It has great lights and beats.

繁體中文

比利時的大型電子舞曲音樂節。擁有絢麗的燈光與節奏。

Tiếng Việt

Một lễ hội nhạc dance điện tử lớn tại Bỉ. Nó có ánh sáng rực rỡ và nhịp điệu sôi động.

26. Art Basel

English

An art fair with modern paintings and sculptures. Young artists show their work.

繁體中文

一個現代繪畫與雕塑的藝術博覽會。年輕藝術家展示他們的作品。

Tiếng Việt

Một hội chợ nghệ thuật với tranh hiện đại và điêu khắc. Các nghệ sĩ trẻ trưng bày tác phẩm của họ.

27. San Fermin

English

Also called the Running of the Bulls. It is famous in Pamplona, Spain.

繁體中文

又叫做奔牛節。它在西班牙潘普洛納非常有名。

Tiếng Việt

Còn được gọi là "Chạy cùng bò tót". Nó nổi tiếng ở Pamplona, Tây Ban Nha.

28. Edinburgh International Festival

English

A festival with theater and music in Edinburgh. It is calm and cultural.

繁體中文

愛丁堡的戲劇和音樂節。它既平靜又有文化氣息。

Tiếng Việt

Một lễ hội kịch nghệ và âm nhạc ở Edinburgh. Nó yên tĩnh và giàu văn hóa.

29. Tokyo Game Show

English

A show for video games in Tokyo. Many new games are shown to fans.

繁體中文

東京的電子遊戲展。許多新遊戲展示給粉絲們。

Tiếng Việt

Một triển lãm trò chơi điện tử ở Tokyo. Nhiều trò chơi mới được giới thiệu cho người hâm mộ.

30. Mobile World Congress

English

A technology event in Barcelona. It includes mobile phones and new tech ideas.

繁體中文

巴塞隆納的科技活動。展示手機和新科技。

Tiếng Việt

Một sự kiện công nghệ tại Barcelona. Nó có điện thoại di động và ý tưởng công nghệ mới.

31. SXSW EDU

English

A festival about education and ideas. It is good for students and teachers.

繁體中文

一個關於教育和理念的節日。對學生和老師都很好。

Tiếng Việt

Một lễ hội về giáo dục và ý tưởng. Nó rất tốt cho học sinh và giáo viên.

32. London Fashion Week

English

A fashion event in London. Young designers show their new clothes.

繁體中文

倫敦的時裝活動。年輕設計師展示他們的新服裝。

Tiếng Việt

Một sự kiện thời trang tại London. Các nhà thiết kế trẻ giới thiệu mẫu quần áo mới của họ.

33. Paris Fashion Week

English

A famous fashion week in Paris. Many stylish events happen here.

繁體中文

巴黎著名的時裝周。很多時尚活動在這裡進行。

Tiếng Việt

Một tuần lễ thời trang nổi tiếng ở Paris. Rất nhiều sự kiện thời trang diễn ra ở đây.

34. Up Helly Aa

English

A Viking fire festival in Scotland. People wear Viking clothes and burn a ship.

繁體中文

蘇格蘭的維京火節。人們穿維京服並焚燒一艘船。

Tiếng Việt

Một lễ hội lửa Viking ở Scotland. Mọi người mặc trang phục Viking và đốt một con thuyền.

35. Albuquerque International Balloon Fiesta

English

Many colorful balloons fly in the sky. It is a calm and beautiful event.

繁體中文

許多五彩熱氣球在天空飛行。這是一個寧靜而美麗的活動。

Tiếng Việt

Nhiều khinh khí cầu đầy màu sắc bay trên bầu trời. Đây là một sự kiện yên bình và đẹp mắt.

36. Harbin Ice and Snow Festival

English

Huge ice sculptures and light shows in winter. It is magical and cold.

繁體中文

巨大的冰雕和燈光秀在冬天展出。神奇又寒冷。

Tiếng Việt

Những tác phẩm điêu khắc bằng băng khổng lồ và màn trình diễn ánh sáng mùa đông. Nó thật kỳ diệu và lạnh lẽo.

37. Snowbombing

English

A winter party in the snowy mountains. People dance and play snow.

繁體中文

在雪山中的冬季派對。人們跳舞和玩雪。

Tiếng Việt

Một bữa tiệc mùa đông trên núi tuyết. Mọi người nhảy múa và chơi với tuyết.

38. Vivid Sydney

English

A festival of light and sound in Australia. Buildings shine with bright colors.

繁體中文

澳大利亞的燈光與音響節。建築物閃耀著色彩斑斕的光芒。

Tiếng Việt

Một lễ hội ánh sáng và âm thanh ở Úc. Các tòa nhà chiếu sáng với màu sắc rực rỡ.

39. Songkran Festival

English

A water festival in Thailand. People splash water to celebrate the new year.

繁體中文

泰國的潑水節。人們灑水以迎新年。

Tiếng Việt

Một lễ hội nước ở Thái Lan. Mọi người té nước để chào đón năm mới.

40. La Feria de Abril

English

A week-long fair in Seville, Spain. There are dresses, rides, and dancing.

繁體中文

西班牙塞維利亞的一周集市。有美麗服裝、遊樂設施和舞蹈。

Tiếng Việt

Một hội chợ kéo dài một tuần ở Seville, Tây Ban Nha. Có trang phục đẹp, trò chơi và vũ điệu.

41. Noche de los Rábanos

English

An event with carved radishes in Mexico. It is funny and creative.

繁體中文

墨西哥的一個用蘿蔔雕刻的活動。這既有趣又有創意。

Tiếng Việt

Một sự kiện điêu khắc củ cải ở Mexico. Nó thật vui nhộn và sáng tạo.

42. Pushkar Camel Fair

English

A fair with camels and local crafts in India. It is lively and exotic.

繁體中文

印度的一個駱駝市集和手工藝活動。熱鬧而異國情調。

Tiếng Việt

Một hội chợ với lạc đà và đồ thủ công ở Ấn Độ. Nó sống động và độc đáo.

43. Carnival of Binche

English

A traditional festival in Belgium. People wear costumes and masks with pride.

繁體中文

比利時的傳統節日。人們自豪地穿戴服裝和面具。

Tiếng Việt

Một lễ hội truyền thống ở Bỉ. Người dân tự hào mặc trang phục và mặt nạ.

44. Isle of Wight Festival

English

A music festival on an island in England. It has rock, pop, and new bands.

繁體中文

英國懷特島上的音樂節。有搖滾、流行和新興樂隊。

Tiếng Việt

Một lễ hội âm nhạc trên đảo ở Anh. Có nhạc rock, pop và các ban nhạc mới.

45. Carnival of Venice (Second Listing)

English

A unique festival with grand masks in Venice. It attracts many tourists every year.

繁體中文

威尼斯的獨特慶典,盛大的面具活動。每年吸引許多遊客。

Tiếng Việt

Một lễ hội độc đáo với mặt nạ lớn ở Venice. Nó thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.

46. Festival of Lights in Lyon

English

A beautiful light festival in France. The city shines with artistic installations.

繁體中文

法國里昂的美麗燈光節。城市中滿是藝術裝置的光芒。

Tiếng Việt

Một lễ hội ánh sáng tuyệt đẹp ở Pháp. Thành phố rạng rỡ với các tác phẩm nghệ thuật ánh sáng.

47. La Feria de San Juan

English

A celebration of summer in Spain. It has bonfires, music, and dancing by the sea.

繁體中文

西班牙夏日慶典。有篝火、音樂和海邊舞蹈。

Tiếng Việt

Một lễ kỷ niệm mùa hè ở Tây Ban Nha. Có lửa trại, âm nhạc và nhảy múa bên bờ biển.

48. Alberta Folk Music Festival

English

A festival with folk music in Canada. It is friendly and shows local culture.

繁體中文

加拿大的民謠音樂節。氣氛友好,展示當地文化。

Tiếng Việt

Một lễ hội nhạc dân gian ở Canada. Nó thân thiện và giới thiệu văn hóa địa phương.

49. Singapore Food Festival

English

A food event in Singapore. Many international and local dishes are shared.

繁體中文

新加坡的美食節。分享許多國際及本地美食。

Tiếng Việt

Một lễ hội ẩm thực tại Singapore. Nhiều món ăn quốc tế và địa phương được chia sẻ.

50. Melbourne International Comedy Festival

English

A festival of laughter in Australia. It features many stand-up shows and skits.

繁體中文

澳大利亞的國際喜劇節。包含多場脫口秀和小品。

Tiếng Việt

Một lễ hội hài kịch ở Australia. Bao gồm nhiều chương trình hài độc thoại và kịch bản ngắn.


Conclusion

This list gives you 50 different events and festivals from many parts of the world. Each event is described in simple English, Traditional Chinese, and Vietnamese so that everyone understands. Many of these celebrations are very joyful and teach us about different cultures. They are interesting topics for college presentations. When you share these events, you can talk about the history, the activities, and the local traditions that make them unique. Enjoy planning your presentation and learning more about how people celebrate around the globe.


References

  • Event Details - Example Site 1
  • Cultural Festivals - Example Site 2
  • Global Celebrations - Example Site 3
  • International Festivals - Example Site 4

Recommended Related Queries

kids.nationalgeographic.com
Celebrations - National Geographic Kids
internationalkidsfestival.org
International Kids Festival

Last updated February 26, 2025
Ask Ithy AI
Download Article
Delete Article